Thực đơn
Vinh_Thân_vương Phả hệ Vinh Thân vươngQuá kế | ||||||||||||||||||||||
Vinh Thuần Thân vương Vĩnh Kỳ 1741 - 1765 - 1766 | ||||||||||||||||||||||
Vinh Khác Quận vương Miên Ức 1764 - 1784 - 1815 | ||||||||||||||||||||||
Bối lặc Dịch Hội 1799 - 1815 - 1838 | ||||||||||||||||||||||
Bối tử Tái Quân 1818 - 1839 - 1857 | Truy phong Phụng ân Trấn quốc công Tái Chiêu 1825 - 1844 - 1881 | Dĩ cách Phụ quốc Tướng quân Tái Sơ 1832 - 1857 - 1862 - 1881 | ||||||||||||||||||||
Dĩ cách Phụng ân Trấn quốc công Phổ Mi 1844 - 1857 - 1866 - 1894 | Phụng ân Trấn quốc công Phổ Vân 1850 - 1866 - 1902 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Phổ Xương 1880 - 1881 - ? | Phổ Thi 1873 - ? | |||||||||||||||||||
Dục Giản 1876 - ? | Phụng ân Trấn quốc công Dục Mẫn 1878 - 1902 - 1912 | Dục Canh 1913 - ? | ||||||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Hằng Hú 1899 - 1912 - 1966 | ||||||||||||||||||||||
Khải Song 1918 - 2004 | Khải Huyên 1919 - ? | |||||||||||||||||||||
Thực đơn
Vinh_Thân_vương Phả hệ Vinh Thân vươngLiên quan
Vinh Vinhomes Times City Vinh quang trong thù hận Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản Vinh Sơn Phaolô Phạm Văn Dụ Vinh Sử Vinhomes Vinh Sơn Nguyễn Văn Long Vinh Khuất Vinh HiềnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vinh_Thân_vương